Thống kê sự nghiệp Jeļena Ostapenko

Chung kết Grand Slam

Kết quảNămGiảiMặt sânĐối thủTỉ số
Vô địch2017Pháp Mở rộngĐất nện Simona Halep4–6, 6–4, 6–3

Thành tích đơn Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải201420152016201720182019SRT–B% thắng
Úc Mở rộngAAV1V3V3V10 / 44–450%
Pháp Mở rộngAQ1V1V11 / 37–278%
WimbledonAV2V1TKBK0 / 410–471%
Mỹ Mở rộngAV2V1V3V30 / 45–456%
Thắng-Thua0–02–20–415–39–40–11 / 1526–1465%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Jeļena Ostapenko http://www.baltic-course.com/eng/baltic_news/?doc=... http://www.cbssports.com/tennis/players/playerpage... http://www.eurosport.com/tennis/round-up-jelena-os... http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://abcnews.go.com/amp/Sports/wireStory/latest-... http://economictimes.indiatimes.com/news/sports/fr... http://timesofindia.indiatimes.com/sports/tennis/f... http://www.itftennis.com/news/180185.aspx http://mootennis.com/2015/07/02/wimbledon-day-5-3r... http://www.rolandgarros.com/en_FR/news/articles/20...